🔍
Search:
VÔ SỐ
🌟
VÔ SỐ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Tính từ
-
1
헤아릴 수 없을 만큼 많다.
1
VÔ SỐ:
Nhiều đến mức không thể đếm được.
-
☆
Phó từ
-
1
헤아릴 수 없을 만큼 많이.
1
VÔ SỐ:
Nhiều đến mức không thể đếm được.
-
☆☆
Tính từ
-
1
수가 매우 많다.
1
VÔ SỐ:
Số rất nhiều.
-
Danh từ
-
1
끝이 없을 정도로 매우 많음.
1
VÔ SỐ, VÔ CÙNG:
Quá nhiều đến mức không có điểm kết thúc.
-
Tính từ
-
1
셀 수 없을 만큼 수가 많다.
1
VÔ SỐ, VÔ SỐ KỂ:
Số nhiều đến mức không thể đếm được.
-
☆☆
Phó từ
-
1
셀 수 없을 만큼 많이.
1
VÔ SỐ, VÔ SỐ KỂ:
Một cách nhiều đến mức không thể đếm được.
-
☆
Tính từ
-
1
매우 많고 흔하다.
1
ĐÔNG ĐÚC, VÔ SỐ, ĐẦY:
Rất nhiều và phổ biến.
-
Định từ
-
1
많은 수량이나 여러 종류의.
1
VÔ SỐ, KHÔNG ĐẾM XUỂ:
Các loại hoặc số lượng nhiều.
-
Tính từ
-
1
끝이 없을 정도로 매우 많다.
1
VÔ TẬN, VÔ SỐ, VÔ HẠN:
Quá nhiều đến mức không có kết thúc.
-
Tính từ
-
1
많고 많다.
1
RẤT NHIỀU, NHIỀU VÔ SỐ:
Nhiều và nhiều.
-
Định từ
-
1
매우 많은. 또는 여럿의.
1
VÔ VÀN, ĐÔNG ĐẢO, VÔ SỐ:
Rất nhiều. Hoặc nhiều cái.
-
Định từ
-
1
(비유적으로) 셀 수 없을 만큼 많은 수의.
1
HẰNG HÀ SA SỐ, VÔ SỐ, VÔ VÀN:
(cách nói ẩn dụ)Thuộc số nhiều đến mức không thể đếm được.
-
Tính từ
-
1
양이나 수, 횟수 등이 매우 많다.
1
VÔ SỐ, VÔ KỂ:
Lượng, số hay số lần... rất nhiều.
-
2
어떤 일이 매우 흔하다.
2
ĐẦY RẪY:
Việc nào đó rất phổ biến.
-
3
어떤 일의 정도가 매우 심하다.
3
TRẦM TRỌNG:
Mức độ của việc nào đó rất nghiêm trọng.
-
Danh từ
-
1
일정하게 정해진 양이 따로 없을 정도로 많음.
1
LƯỢNG VÔ HẠN, LƯỢNG NHIỀU VÔ SỐ KỂ:
Việc nhiều đến mức không có định lượng một cách nhất định.
-
Tính từ
-
1
액체가 묽지 않고 내용물이 많고 진하다.
1
ĐẶC QUÁNH:
Chất lỏng không loãng, có nhiều hàm lượng và đậm.
-
2
말이 많고 상스럽지만 재미있다.
2
TIẾU LÂM:
Nhiều lời và thô nhưng thú vị.
-
3
음식이 매우 많고 넉넉하다.
3
VÔ SỐ, TRÀN TRỀ, ĐẦY TRÀN:
Đồ ăn rất nhiều và thừa thãi.
-
4
소리가 맑지 않고 거칠고 굵다.
4
KHÀN KHÀN, KHÀN ĐẶC:
Âm thanh không trong mà nặng và trầm đục.
-
5
노래가 매우 흥이 나고 분위기에 어울리다.
5
SÔI ĐỘNG:
Bài hát rất hứng khởi hợp với bầu không khí.
🌟
VÔ SỐ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
수많은 음악이나 문학 작품 등에서 백 개를 가려 뽑음. 또는 그렇게 가려 뽑은 백 개.
1.
SỰ CHỌN LẤY MỘT TRĂM, MỘT TRĂM TUYỂN CHỌN:
Việc chọn và tìm ra một trăm tác phẩm trong vô số tác phẩm văn học hay âm nhạc v.v... Hoặc một trăm cái đã được chọn và tìm ra như vậy.
-
Danh từ
-
1.
많은 사람들이 모여 여러 종류의 물건을 무질서하게 사고 파는 시끄럽고 어수선한 시장.
1.
DOKKEBISIJANG; CHỢ TRỜI:
Chợ ồn ào và lộn xộn mà rất đông người tụ tập lại mua bán vô số hàng hóa một cách mất trật tự.
-
Danh từ
-
1.
흰 구름 모양으로 길게 보이는 수많은 천체의 무리.
1.
DẢI NGÂN HÀ:
Nhóm gồm vô số các thiên thể trông dài như hình đám mây trắng.
-
Danh từ
-
1.
은하를 이루고 있는 수많은 천체의 집단.
1.
HỆ NGÂN HÀ:
Tập hợp vô số thiên thể tạo nên dải ngân hà.
-
None
-
1.
강한 무기보다 수많은 군사들을 보내어 적을 꼼짝 못하게 누르는 전술.
1.
CHIẾN THUẬT BIỂN NGƯỜI:
Chiến thuật dùng vô số binh sĩ thay vì vũ khí mạnh mẽ để áp đảo làm cho quân địch không manh động được.
-
Danh từ
-
1.
(비유적으로) 흰 구름 모양으로 길게 보이는 수많은 천체의 무리.
1.
DẢI NGÂN HÀ, SÔNG NGÂN:
(cách nói ẩn dụ) Nhóm gồm vô số các thiên thể trông dài như hình đám mây trắng.